--

cupric sulphate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupric sulphate

+ Noun

  • muối đồng được làm từ axit sulfuric và o-xít đồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupric sulphate"
Lượt xem: 496